Cúp Intertoto 1973

Trong Cúp Intertoto 1973 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Hannover 6 5 0 1 9 4 +5 10
2 Hà Lan Den Haag 6 2 2 2 8 7 +1 6
3 Thụy Điển Åtvidaberg 6 1 2 3 8 9 −1 4
4 Thụy Sĩ Winterthur 6 1 2 3 6 11 −5 4

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 2 0 6 1 +5 10
2 Hà Lan PSV 6 3 0 3 12 5 +7 6
3 Thụy Điển AIK 6 1 3 2 5 7 −2 5
4 Tây Đức Duisburg 6 1 1 4 5 15 −10 3

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Hertha Berlin 6 4 2 0 12 6 +6 10
2 Bồ Đào Nha CUF 6 3 1 2 10 4 +6 7
3 Thụy Điển Malmö FF 6 3 1 2 8 9 −1 7
4 Thụy Sĩ Grasshopper 6 0 0 6 5 16 −11 0

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Zürich 6 3 2 1 15 9 +6 8
2 Tiệp Khắc Slavia Prague 6 3 1 2 9 7 +2 7
3 Pháp Nancy 6 2 1 3 7 13 −6 5
4 Thụy Điển Norrköping 6 1 2 3 12 24 −12 4

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Rybnik 6 4 1 1 16 6 +10 9
2 Áo VÖEST Linz 6 3 1 2 12 11 +1 7
3 Thụy Điển Örebro 6 3 0 3 13 10 +3 6
4 Thụy Sĩ Lugano 6 1 0 5 4 18 −14 2

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Union Teplice 6 4 1 1 15 9 +6 9
2 Áo Austria Klagenfurt 6 3 0 3 9 9 0 6
3 Thụy Điển Djurgården 6 2 2 2 6 10 −4 6
4 Đan Mạch Næstved 6 1 1 4 8 10 −2 3

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hà Lan Feyenoord 6 4 2 0 15 10 +5 10
2 Bỉ Standard Liège 6 3 2 1 13 9 +4 8
3 Pháp Saint-Étienne 6 2 2 2 12 12 0 6
4 Tây Đức Schalke 04 6 0 0 6 7 16 −9 0

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Wisła Kraków 6 3 2 1 12 8 +4 8
2 Áo Wacker Innsbruck 6 3 0 3 14 13 +1 6
3 Đan Mạch B 1903 6 2 2 2 13 15 −2 6
4 Tây Đức Kickers Offenbach 6 1 2 3 11 14 −3 4

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Nitra 6 5 1 0 18 6 +12 11
2 Hà Lan Amsterdam 6 2 1 3 13 14 −1 5
3 Tây Đức Eintracht Braunschweig 6 1 2 3 5 10 −5 4
4 Đan Mạch Vejle 6 2 0 4 10 16 −6 4

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Öster 6 5 1 0 16 4 +12 11
2 Áo Austria Salzburg 6 3 1 2 16 11 +5 7
3 Ba Lan Polonia Bytom 6 3 0 3 16 15 +1 6
4 Đan Mạch B 1901 6 0 0 6 5 23 −18 0

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • by Pawel Mogielnicki