Province del Vietnam

In questo articolo, Province del Vietnam verrà affrontato da diverse prospettive, con l’obiettivo di approfondirne l’importanza, l’incidenza e la rilevanza oggi. In questa direzione verranno analizzati diversi aspetti legati a Province del Vietnam, concentrandosi sulla sua evoluzione nel tempo, sul suo impatto sulla società e sulla sua influenza in diversi ambiti. Allo stesso modo, verranno presentati dati, studi e riflessioni rilevanti che consentiranno al lettore di ottenere una visione completa e arricchente su Province del Vietnam. Dalle sue origini alla situazione attuale, attraverso le sue implicazioni nella sfera culturale, sociale, politica o economica, questo articolo mira a far luce su Province del Vietnam e generare uno spazio di riflessione e dibattito attorno a questo argomento molto trascendentale.

Voce principale: Suddivisioni del Vietnam.
Province del Vietnam

Le province del Vietnam sono la suddivisione territoriale di primo livello del Paese e sono pari a 58. A esse sono equiordinate 5 città, chiamate municipalità.

Ogni provincia è governata da un Consiglio del Popolo, eletto dai residenti. Il Consiglio nomina un Comitato del Popolo, che agisce come il braccio esecutivo del governo provinciale.

Lista

Localizzazione Provincia Capoluogo Popolazione Superficie
(Km2)
Regione geografica
An Giang Long Xuyen 2 210 400 3 536,8 Delta del Mekong
Ba Ria-Vung Tau Vũng Tàu 926 300 1 989,6 Đông Nam Bộ
Bac Giang Bắc Giang 1 594 300 3 817 Đông Bắc
Bac Kan Bắc Kạn 301 500 4 796 Đông Bắc
Bac Lieu Bạc Liêu 820 100 2 584,1 Delta del Mekong
Bac Ninh Bắc Ninh 1 009 800 797 Delta del fiume Rosso
Ben Tre Ben Tre 1 353 300 2 360,2 Delta del Mekong
Binh Dinh Quy Nhơn 1 566 300 6 039,6 Nam Trung Bộ
Binh Duong Thủ Dầu Một 964 000 2 696,2 Đông Nam Bộ
Binh Phuoc Dong Xoai 809 500 6 883,4 Đông Nam Bộ
Binh Thuan Phan Thiết 1 163 700 7 836,9 Đông Nam Bộ
Cà Mau Cà Mau 1 232 000 5 331,7 Delta del Mekong
Cao Bang Cao Bằng 518 900 8 445 Đông Bắc
Dak Lak Buôn Ma Thuột 1 737 600 13 062 Tây Nguyên
Dak Nong Gia Nghĩa 407 300 6 514 Tây Nguyên
Dien Bien Điện Biên Phủ 459 100 9 554 Tây Bắc
Dong Nai Biên Hòa 2 214 800 5 903,9 Đông Nam Bộ
Dong Thap Cao Lãnh 1 667 800 3 376,4 Delta del Mekong
Gia Lai Pleiku 1 161 700 15 662 Tây Nguyên
Ha Giang Hà Giang 683 500 7 831 Đông Bắc
Ha Nam Phủ Lý 826 600 827 Delta del fiume Rosso
Ha Tinh Hà Tĩnh 1 306 400 6 054 Bắc Trung Bộ
Hai Duong Hải Dương 1 722 500 1 661 Delta del fiume Rosso
Hau Giang Vị Thanh 796 900 1 601,1 Delta del Mekong
Hoa Binh Hoa Binh 820 400 4 612 Tây Bắc
Hung Yen Hưng Yên 1 142 700 895 Delta del fiume Rosso
Khanh Hoa Nha Trang 1 135 000 5 217,6 Nam Trung Bộ
Kien Giang Rạch Giá 1 684 600 6 348,3 Delta del Mekong
Kon Tum Kon Tum 383 100 9 690,5 Tây Nguyên
Lai Châu Lai Chau 319 900 9 065 Tây Bắc
Lam Dong Đà Lạt 1 179 200 9 776,1 Tây Nguyên
Lang Son Lạng Sơn 746 400 8 187 Đông Bắc
Lao Cai Lào Cai 585 800 8 050 Đông Bắc
Long An Tân An 1 423 100 4 493,8 Delta del Mekong
Nam Dinh Nam Dinh 1 974 300 1 669 Delta del fiume Rosso
Nghe An Vinh 3 064 300 16 381 Bắc Trung Bộ
Ninh Binh Ninh Bình 922 600 1 388 Delta del fiume Rosso
Ninh Thuan Phan Rang-Tháp Chàm 567 900 3 363,1 Đông Nam Bộ
Phu Tho Việt Trì 1 336 600 3 465 Đông Bắc
Phu Yen Tuy Hoa 873 300 5 060,6 Nam Trung Bộ
Quang Binh Đồng Hới 847 900 7 984 Bắc Trung Bộ
Quang Nam Tam Kỳ 1 472 700 10 438,3 Nam Trung Bộ
Quang Ngai Quảng Ngãi 1 295 600 5 152,7 Nam Trung Bộ
Quang Ninh Hạ Long 1 091 300 5 939 Đông Bắc
Quang Tri Đông Hà 625 800 4 592 Bắc Trung Bộ
Soc Trang Sóc Trăng 1 276 200 3 312,3 Delta del Mekong
Son La Sơn La 1 007 500 14 210 Tây Bắc
Tay Ninh Tay Ninh 1 047 100 4 035,9 Đông Nam Bộ
Thai Binh Thái Bình 1 865 400 1 509 Delta del fiume Rosso
Thai Nguyen Thái Nguyên 1 127 200 3 541 Đông Bắc
Thanh Hóa Thanh Hóa 3 680 400 11 168 Bắc Trung Bộ
Thua Thien-Hue Huế 1 143 500 5 009 Bắc Trung Bộ
Tien Giang Mỹ Tho 1 717 400 2 484,2 Delta del Mekong
Trà Vinh Trà Vinh 1 036 800 2 295,1 Delta del Mekong
Tuyen Quang Tuyen Quang 723 300 5 801 Đông Bắc
Vinh Long Vĩnh Long 1 057 000 1 479,1 Delta del Mekong
Vinh Phuc Vĩnh Yên 1 180 400 1 371 Delta del fiume Rosso
Yen Bai Yên Bái 740 700 6 808 Đông Bắc
Cần Thơ - 1 139 900 1 401,6 Delta del Mekong
Đà Nẵng - 788 500 1 257,3 Nam Trung Bộ
Haiphong - 1 803 400 1 504 Delta del fiume Rosso
Hanoi - 5 760 200 921 Delta del fiume Rosso
Ho Chi Minh - 6 105 800 2 098,7 Đông Nam Bộ

Voci correlate

Altri progetti

Collegamenti esterni

Controllo di autoritàLCCN (ENsh2006003970 · J9U (ENHE987007556601505171